Thứ Bảy, 13 tháng 5, 2017

13
May2017
No Comment

Nội dung khoá học

Phần 1 : IELTS SPEAKING Part 1 - Tiêu chí đánh giá điểm của Ielts speaking
Phần 2 : IELTS SPEAKING Part 1 - Hướng dẫn Paraphrase
Phần 3 : IELTS SPEAKING Part 1 - Cách mở rộng câu trả lời
Phần 4 : IELTS SPEAKING Part 1 - Các câu trả lời mẫu
Phần 5 : IELTS SPEAKING Part 2 - Cách xây dựng bố cục
Phần 6 : IELTS SPEAKING Part 2 - Cách ra ý tưởng
Phần 7 : IELTS SPEAKING Part 2 - Các bài mẫu cho một số đề tài
Phần 8 : IELTS SPEAKING Part 3 - Cách đưa ra lập luận
Phần 9 : IELTS SPEAKING Part 3 - Cách đưa ra ý tưởng
Phần 10 : IELTS SPEAKING Part 3 - Các câu trả lời mẫu

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

:) :)) ;(( :-) =)) ;( ;-( :d :-d @-) :p :o :>) (o) [-( :-? (p) :-s (m) 8-) :-t :-b b-( :-# =p~ $-) (b) (f) x-) (k) (h) (c) cheer
Click to see the code!
To insert emoticon you must added at least one space before the code.

 
Toggle Footer