Thứ Bảy, 13 tháng 5, 2017

13
May2017
No Comment
Giáo trình
Bài số 1
Giới thiệu
02:11
Bài số 2
Từ vựng
03:43
Quiz 1
Vocabulary: Making a new friend
6 câu hỏi
Bài số 3
Mẫu câu
03:16
Bài số 4
Phản xạ
02:49
Quiz 2
Exam: Listening Making a new friend
9 câu hỏi
Bài số 5
Phát âm
06:08
Quiz 3
Exam: Pronunciation: Making a new friend
8 câu hỏi
Bài số 6
Từ vựng
04:51
Quiz 4
Vocabulary: Talking about your ideal partner
6 câu hỏi
Bài số 7
Mẫu câu
03:25
Bài số 8
Phản xạ
03:05
Quiz 5
Exam Pronunciation: Talking about your ideal partner
8 câu hỏi
Quiz 6
Exam Listening: Talking about your ideal partner
9 câu hỏi
Bài số 9
Phát âm
10:12
Bài số 10
Từ vựng
04:09
Quiz 7
Vocabulary: Dating
6 câu hỏi
Bài số 11
Mẫu câu
03:04
Bài số 12
Phản xạ
03:01
Quiz 8
Exam Listening: Dating
9 câu hỏi
Bài số 13
Phát âm
10:57
Quiz 9
Exam Pronunciation: Dating
8 câu hỏi
Bài số 14
Từ vựng
03:47
Quiz 10
Vocabulary: Valentine's Day
6 câu hỏi
Bài số 15
Mẫu câu
04:11
Bài số 16
Phản xạ
03:08
Quiz 11
Exam Listening Valentine's Day
9 câu hỏi
Bài số 17
Phát âm
13:43
Quiz 12
Exam Pronunciation Valentine's Day
8 câu hỏi
Bài số 18
Từ vựng
03:46
Quiz 13
Vocabulary: Talking about marriage
6 câu hỏi
Bài số 19
Mẫu câu
04:17
Bài số 20
Phản xạ
03:21
Quiz 14
Exam Listening
8 câu hỏi
Bài số 21
Phát âm
07:47
Quiz 15
Exam Pronunciation
8 câu hỏi
Bài số 22
Từ vựng
03:47
Quiz 16
Vocabulary: Talking about children
6 câu hỏi
Bài số 23
Mẫu câu
04:05
Bài số 24
Phản xạ
04:06
Quiz 17
Exam Listening
9 câu hỏi
Bài số 25
Phát âm
03:35
Quiz 18
Exam Pronunciation
8 câu hỏi
Bài số 26
Từ vựng
03:57
Quiz 19
Vocabulary: Breaking up a relationship
6 câu hỏi
Bài số 27
Mẫu câu
04:21
Bài số 28
Phản xạ
03:28
Quiz 20
Exam Listening
9 câu hỏi
Bài số 29
Phát âm
15:30
Quiz 21
Exam Pronunciation
8 câu hỏ

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

:) :)) ;(( :-) =)) ;( ;-( :d :-d @-) :p :o :>) (o) [-( :-? (p) :-s (m) 8-) :-t :-b b-( :-# =p~ $-) (b) (f) x-) (k) (h) (c) cheer
Click to see the code!
To insert emoticon you must added at least one space before the code.

 
Toggle Footer